EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sub-basement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sub-basement
sub-basement
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái nền dưới nền nhà
← Xem thêm từ sub-assistant
Xem thêm từ sub-cabinet →
Từ vựng liên quan
as
ba
base
basement
em
en
ent
me
men
nt
s
se
semen
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…