ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sub-basement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sub-basement


sub-basement

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cái nền dưới nền nhà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…