ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subcortal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subcortal


subcortal /'sʌb'kɔstl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) dưới xương sườn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…