EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subdivision
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subdivision
subdivision /'sʌbdi,viʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra
chi nhánh, phân hiệu
@subdivision
sự phân chia nhỏ thứ phân
barycentric s. phân nhỏ trọng tâm
elementary s. phân nhỏ sơ cấp
← Xem thêm từ subdividing
Xem thêm từ subdivisions →
Từ vựng liên quan
bd
div
divi
division
ion
is
on
s
si
sub
vis
vision
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…