EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subdomain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subdomain
subdomain
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
miền phụ; miền con
miền con
← Xem thêm từ subdivisions
Xem thêm từ subdominant →
Từ vựng liên quan
ai
bd
do
domain
in
ma
main
om
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…