EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subgrader
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subgrader
subgrader
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy san nền đất
← Xem thêm từ subgrade
Xem thêm từ subgrading →
Từ vựng liên quan
AD
ad
er
grad
grade
grader
ra
rad
s
sub
subgrade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…