ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subgroups

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subgroups


subgroup /'sʌbgru:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sinh vật học) phân nhóm

@subgroup
  nhóm con
  accessible s. (đại số) nhóm con đạt được
  amalgamated s. nhóm con hốn tống
  basic s. nhóm con cơ sở
  central s. nhóm con trung tâm
  commutator s. hoán tập
  composition s. nhóm con hợp thành
  convex s. nhóm con lồi
  full s. nhóm con đầy đủ
  fully characteristic s. nhóm con hoàn toàn đặc trưng
  identity s. nhóm con đơn vị
  invariant s. nhóm con bất biến
  maximum self conjugate s. nhóm con tự liên hợp cực đại
  normal s. nhóm con chuẩn tắc
  pure s. nhóm con thuần tuý
  serving s. (đại số) nhóm con phục vụ
  stable s. (đại số) nhóm con dừng
  strongly isolated s. nhóm con cô lập mạnh
  universal s. nhóm con phổ dụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…