EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subharmonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subharmonic
subharmonic
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(vô tuyến) hài bậc ba
* tính từ
(toán học) điều hoà dưới nước
điều hoà dưới
← Xem thêm từ subgroups
Xem thêm từ subhead →
Từ vựng liên quan
arm
ha
harm
harmonic
ic
mo
mon
ni
on
rm
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…