EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subhead
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subhead
subhead /'sʌbhed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiểu đề, đề phụ, đầu đề nhỏ
phó hiệu trưởng
← Xem thêm từ subharmonic
Xem thêm từ subheading →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
he
head
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…