ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ submissive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng submissive


submissive /səb'misiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dễ phục tùng, dễ quy phục; dễ bảo, ngoan ngoãn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…