EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subpoenaed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subpoenaed
subpoena /səb'pi:nə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trát đòi hầu toà
ngoại động từ
đòi ra hầu toà
← Xem thêm từ subpoena
Xem thêm từ subpoenaing →
Từ vựng liên quan
bp
en
po
s
sub
subpoena
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…