EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subshrub
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subshrub
subshrub
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cây bụi thấp
← Xem thêm từ subsets
Xem thêm từ subshrubby →
Từ vựng liên quan
bs
ru
rub
s
sh
shrub
sub
subs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…