ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subside

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subside


subside /səb'said/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  rút xuống, rút bớt (nước lụt...)
  lún xuống (nền nhà)
  ngớt, giảm, bớt, lắng đi
storm subsides → cơn bão ngớt
tumult subsides → sự ồn ào lắng dần
  chìm xuống (tàu)
  lắng xuống, đóng cặn
 (đùa cợt) ngồi, nằm
to subside into an armchair → ngồi sụp xuống ghế bành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…