ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subsidy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subsidy


subsidy /'sʌbsidi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiền cấp
  tiền trợ cấp
housing subsidy → tiền trợ cấp nhà ở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…