EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subsoil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subsoil
subsoil /'sʌbsɔil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tầng đất cái
ngoại động từ
đảo tầng đất cái lên
← Xem thêm từ subsists
Xem thêm từ subsoiler →
Từ vựng liên quan
bs
oil
s
so
soil
sub
subs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…