ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ substitutional

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng substitutional


substitutional /,sʌbsti'tju:ʃnəl/ (substitutionary) /substitutionary/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thế, thay thế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…