EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subtranslucent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subtranslucent
subtranslucent
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
gần như trong mờ
← Xem thêm từ subtrahends
Xem thêm từ subtransparent →
Từ vựng liên quan
an
ce
cent
en
ent
luce
lucent
nt
ra
ran
s
sl
sub
trans
translucent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…