EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subverted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subverted
subvert /sʌb'və:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...)
← Xem thêm từ subvertebral
Xem thêm từ subvertical →
Từ vựng liên quan
er
s
sub
subvert
ted
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…