ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subvertical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subvertical


subvertical /'sʌb'və:tikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hầu như thẳng đứng, gần như thẳng đứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…