vertical /'və:tikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thẳng đứng, đứng
vertical axis of a crystal → trục đứng của một tinh thể
vertical plane → (toán học) mặt phẳng thẳng đứng
vertical angles → (toán học) góc đối đỉnh
(nghĩa bóng) ở điểm cao nhất, ở cực điểm
(giải phẫu) (thuộc) đỉnh đầu; ở đỉnh đầu
(thiên văn học) (thuộc) thiên đỉnh; ở thiên đỉnh
danh từ
đường thẳng đứng
out of the vertical → không thẳng đứng
mặt phẳng thẳng đứng
@vertical
thẳng đứng
Các câu ví dụ:
1. Ventilation elements are actively operated through sliding glass doors in various positions on the vertical walls of the building, they write.
Xem tất cả câu ví dụ về vertical /'və:tikəl/