ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subway

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subway


subway /'sʌbwei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường ngầm, hầm ngầm
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường xe lửa ngầm; đường xe điện ngầm

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi bằng xe lửa ngầm; đi bằng xe điện ngầm

Các câu ví dụ:

1. Finally, the subway entered the test phase in March with all 13 carriages being tested on both lines.


2. 84 billion Tree chopping spree continues for Saigon's first metro line Ho Chi Minh City may extend its first subway line to the neighboring provinces of Binh Duong and Dong Nai, upon the latter’s request.


Xem tất cả câu ví dụ về subway /'sʌbwei/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…