EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subways
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subways
subway /'sʌbwei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường ngầm, hầm ngầm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường xe lửa ngầm; đường xe điện ngầm
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi bằng xe lửa ngầm; đi bằng xe điện ngầm
← Xem thêm từ subway
Xem thêm từ subzero →
Từ vựng liên quan
ay
s
sub
subway
way
ways
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…