ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sucking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sucking


sucking /'sʌkiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  còn bú
  còn non nớt
sucking barrister → luật sư mới vào nghề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…