EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sucking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sucking
sucking /'sʌkiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
còn bú
còn non nớt
sucking barrister
→ luật sư mới vào nghề
← Xem thêm từ suckfish
Xem thêm từ sucking-pig →
Từ vựng liên quan
in
kin
king
s
suck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…