ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sudorific

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sudorific


sudorific /,sju:də'rifik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) thuốc làm thoát mồ hôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…