EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sudorific
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sudorific
sudorific /,sju:də'rifik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) thuốc làm thoát mồ hôi
← Xem thêm từ sudoriferous
Xem thêm từ sudra →
Từ vựng liên quan
do
dor
ic
if
or
ri
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…