EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sudra
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sudra
sudra /'su:drə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đẳng cấp xuđra (đẳng cáp thấp nhất trong bốn đẳng cấp ở Ân độ)
← Xem thêm từ sudorific
Xem thêm từ suds →
Từ vựng liên quan
ra
s
udr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…