ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sufferance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sufferance


sufferance /'sʌfərəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mặc nhiên đồng ý, sự mặc nhiên cho phép; sự mặc nhiên dung thứ
on sufferance do → sự mặc nhiên dung thứ
  (từ cổ,nghĩa cổ) tính chịu đựng; sự nhẫn nhục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…