ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sufficed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sufficed


suffice /sə'fais/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  đủ, đủ để
your word will suffice → lời nói của anh là đủ
that suffice to prove his honesty → điều đó đủ chứng tỏ tính trung thực của nó

ngoại động từ


  đủ cho, đáp ứng nhu cầu của
two bowls suffice him → hai bát cũng đủ cho nó

@suffice
  đủ, thoả mãn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…