EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suffixed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suffixed
suffix /'sʌfiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) hậu tố
ngoại động từ
(ngôn ngữ học) thêm hậu tố
← Xem thêm từ suffixal
Xem thêm từ suffixes →
Từ vựng liên quan
fix
Fixed
fixed
s
suffix
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…