ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suitcases

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suitcases


suitcase /'sju:tkeis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái va li

Các câu ví dụ:

1. The terrified couple had no choice but to carry their suitcases ashore and notify the authorities.


Xem tất cả câu ví dụ về suitcase /'sju:tkeis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…