EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sulcate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sulcate
sulcate /'sʌlkeit/ (sulcated) /'sʌlkeitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) có rãnh
← Xem thêm từ suits
Xem thêm từ sulcated →
Từ vựng liên quan
at
ate
cat
cate
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…