ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sulcate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sulcate


sulcate /'sʌlkeit/ (sulcated) /'sʌlkeitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) có rãnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…