ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sulfa drug

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sulfa drug


sulfa drug

Phát âm


Ý nghĩa

  <hóa> xunfônamit (hợp chất <hóa> dùng để giết các vi khuẩn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…