EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sulphites
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sulphites
sulphite /'sʌlfait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hoá Sunfit
sodium sulphite
→ natri sunfit
← Xem thêm từ sulphite
Xem thêm từ sulpho- →
Từ vựng liên quan
hi
hit
it
lp
phi
s
sulphite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…