ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sultans

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sultans


sultan /'sʌltən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vua (các nước Hồi giáo); (the Sultan) vua Thổ nhĩ kỳ
  (động vật học) chim xít
  gà bạch Thổ nhĩ kỳ

Các câu ví dụ:

1. Details of the lavish lifestyle of the sultan’s brother, Prince Jefri, including owning hundreds of luxury cars and a yacht, became public during a family feud, grabbing global headlines and shocking many in the country.


Xem tất cả câu ví dụ về sultan /'sʌltən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…