ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ summarily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng summarily


summarily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  sơ lược; tóm tắt
  giản lược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…