EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
summarisation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
summarisation
summarisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tóm tắt, sự tổng kết
← Xem thêm từ summarily
Xem thêm từ summarise →
Từ vựng liên quan
at
ion
is
ma
mar
on
ri
s
sa
sat
sum
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…