ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ summary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng summary


summary /'sʌməri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tóm tắt, sơ lược, giản lược
a summary account → báo cáo tóm tắt
summary method → phương pháp giản lược
  được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết

danh từ


  bài tóm tắt

Các câu ví dụ:

1. expert on summary executions Christof Heyns described recent remarks by Duterte as "irresponsible in the extreme, and unbecoming of any leader.


Xem tất cả câu ví dụ về summary /'sʌməri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…