ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ summarizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng summarizing


summarize /'sʌməraiz/ (summarise) /'sʌməraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tóm tắt, tổng kết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…