EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
summitless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
summitless
summitless /'sʌmitlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có đỉnh, không có chóp
← Xem thêm từ summit
Xem thêm từ summits →
Từ vựng liên quan
it
less
mi
s
ss
sum
summit
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…