EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sumption
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sumption
sumption /'sʌmpʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(triết học) đại tiền đề (trong luận ba đoạn)
@sumption
(logic học) tiền đề lớn
← Xem thêm từ sumpters
Xem thêm từ sumptousness →
Từ vựng liên quan
ion
mp
on
pt
s
sum
sump
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…