EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sun-bonnet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sun-bonnet
sun-bonnet /'sʌn,bɔnit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũ che gáy (có miếng che gáy để tránh nắng, của phụ nữ)
← Xem thêm từ sun-blinkers
Xem thêm từ sun-bow →
Từ vựng liên quan
bo
bonne
bonnet
net
on
s
sun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…