ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sunders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sunders


sunder /'sʌndə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học); (thơ ca) phân ra, tách ra, để riêng ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…