EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sundew
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sundew
sundew /'sʌndju:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây gọng vó
← Xem thêm từ sunders
Xem thêm từ sundial →
Từ vựng liên quan
dew
s
sun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…