EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sunsets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sunsets
sunset /'sʌnset/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lúc mặt trời lặn
(nghĩa bóng) lúc xế chiều (của cuộc đời)
← Xem thêm từ sunset
Xem thêm từ sunshade →
Từ vựng liên quan
s
se
set
sets
sun
suns
sunset
un
unset
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…