EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
superpcrasite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
superpcrasite
superpcrasite /,sju:pə'pærəsait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) loài ký sinh cấp hai
← Xem thêm từ superparasitism
Xem thêm từ superphosphate →
Từ vựng liên quan
as
er
it
pc
pe
per
ra
rp
s
si
sit
site
sup
super
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…