EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surceased
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surceased
surcease /sə:'si:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự thôi, sự ngừng
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thôi, ngừng
← Xem thêm từ surcease
Xem thêm từ surceases →
Từ vựng liên quan
as
ce
cease
ceased
ea
ease
eased
rc
s
se
surcease
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…