ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surcingle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surcingle


surcingle /sə:'siɳgl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đai yên (yên ngựa)
  đai áo (áo thầy tu)

ngoại động từ


  buộc đai (vào yên ngựa)
  buộc bằng đai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…