surcharge /'sə:tʃɑ:dʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phần chất thêm, số lượng chất thêm
số tiền tính thêm
thuế phạt thêm (phạt kẻ khai man bớt số tài sản phải chịu thuế)
dấu đóng chồng (để sửa lại giá tem...)
(kỹ thuật) quá tải
(điện học) nạp (điện) quá
ngoại động từ
chất quá nặng, cho chở quá nặng
bắt phạt quá nặng
đánh thuế quá nặng
đóng dấu chồng (sửa lại giá tem)
(kỹ thuật) quá tải
(điện học) nạp (điện) quá