ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sure-footed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sure-footed


sure-footed /'ʃuə'futid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chắc chân, không ngã được, không trượt được
  không nhầm được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…