EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sure-footed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sure-footed
sure-footed /'ʃuə'futid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chắc chân, không ngã được, không trượt được
không nhầm được
← Xem thêm từ sure-fire
Xem thêm từ sure-footedly →
Từ vựng liên quan
foot
footed
ot
re
s
sure
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…