ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surface-to-surface

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surface-to-surface


surface-to-surface /'sə:fistə'sə:fis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đất đối đất (tên lửa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…