ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surface-water

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surface-water


surface-water /'sə:fis,wɔ:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (địa lý,địa chất) nước trên mặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…