ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surfaced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surfaced


surfaced /'sə:fist/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở trên mặt, ở ngoài mặt

Các câu ví dụ:

1. A pneumonia outbreak, caused by a new strain of the coronavirus family that caused SARS and MERS, first surfaced in Wuhan City, China last December.


Xem tất cả câu ví dụ về surfaced /'sə:fist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…